ĐÀ NẴNG, Ngày 23 tháng 2 năm 2025
Phân tích chất lượng nước, bùn, không khí
Phân tích chất lượng nước, bùn, không khí
Updating...
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH MẪU
STT |
TÊN CHỈ TIÊU |
ĐVT |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
|
|
I |
Phân tích mẫu nước |
|
|
|
01 |
pH |
|
HI 98140 |
|
02 |
DO |
mg/l |
HI 9146 |
|
03 |
COD |
mg/l |
TCVN 6491:1999 |
|
04 |
BOD5 |
mg/l |
AL606 |
|
05 |
TSS |
mg/l |
TCVN 6625:2000 |
|
06 |
Nitơ tổng |
mg/l |
TCVN 6638:2000 |
|
07 |
Photpho tổng |
mg/l |
TCVN 6202:2008 |
|
08 |
Phosphat (PO43 - tính theo P) |
mg/l |
TCVN 6202:2008 |
|
09 |
Amoni (NH4+ -tính theo N) |
mg/l |
TCVN 6638:2000 |
|
10 |
Coliform |
MPN/
100ml |
TCVN 4882:2001 |
|
11 |
Tổng dầu mỡ |
mg/l |
SMEWW 5520B |
|
12 |
Nitrat (NO3-
- tính theo N) |
mg/l |
TCVN 6180:1996 |
|
II |
Phân tích mẫu khí |
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO – THIẾT BỊ |
|
01 |
CH4 |
ppm |
MX6 |
|
02 |
H2S |
mg/m3 |
MASA 701, MX6 |
|
03 |
SO2 |
mg/m3 |
TCVN 5971 : 1995, MX6 |
|
Thủ tục thỏa thuận đấu nối thoát nước
Xử lý sự cố
HOTLINE
0236.3.621.019
Tiếp nhận hồ sơ Thỏa thuận đấu nối thoát nước
HOTLINE
0905.041.508
Liên kết website